Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
người thân
[người thân]
|
To lose a close relative
Did she have any living relatives?
Từ điển Việt - Việt
người thân
|
danh từ
người có gắn bó thân thiết với mình
đừng tưởng đã là người thân thì muốn làm gì cũng được